VIETNAMESE
lớp đá
regressing
ENGLISH
rock layer
/dɪˈklaɪnɪŋ/
deteriorating
“Suy vi” là hiện tượng mất đi sự phát triển hoặc tiến bộ, trở nên suy thoái.
Ví dụ
1.
Các ngành công nghiệp truyền thống đang đối mặt với sự suy vi.
Declining cultural practices are a concern for anthropologists. (Các thực hành văn hóa suy vi là một mối quan ngại đối với các nhà nhân học.)
2.
Tiêu chuẩn giáo dục suy vi ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
Declining education standards affect future generations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Layers nhé!
Stratum – Lớp, tầng
Phân biệt:
Stratum thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất và xã hội học, để chỉ các lớp phân tầng rõ rệt.
Ví dụ:
The archaeologists found a stratum of ancient pottery beneath the soil.
(Các nhà khảo cổ tìm thấy một lớp đồ gốm cổ bên dưới lớp đất.)
Level – Mức độ, tầng
Phân biệt:
Level nhấn mạnh vị trí hoặc độ cao trong không gian hoặc hệ thống phân cấp, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc trò chơi điện tử.
Ví dụ:
The building has three levels of parking.
(Tòa nhà có ba tầng đỗ xe.)
Sheet – Tấm, lớp mỏng
Phân biệt:
Sheet thường dùng để chỉ các lớp mỏng và phẳng, ví dụ như giấy, băng, hoặc kim loại.
Ví dụ:
The sheet of ice on the road was slippery.
(Lớp băng trên đường rất trơn.)
Coating – Lớp phủ
Phân biệt:
Coating dùng để chỉ lớp vật chất bao phủ một bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ:
The wooden table had a protective coating to prevent damage.
(Chiếc bàn gỗ có một lớp phủ bảo vệ để tránh hư hại.)
Film – Lớp màng mỏng
Phân biệt:
Film dùng trong các trường hợp chỉ một lớp vật chất cực mỏng, thường là màng nhựa hoặc lớp chất lỏng mỏng.
Ví dụ:
A thin film of oil covered the water’s surface.
(Một lớp màng dầu mỏng bao phủ bề mặt nước.)
Segment – Phân đoạn, phần
Phân biệt:
Segment nhấn mạnh vào một phần hoặc đoạn trong tổng thể, thường dùng cho dữ liệu hoặc cấu trúc chia nhỏ.
Ví dụ:
The video was divided into several segments for easier editing.
(Video được chia thành nhiều phân đoạn để chỉnh sửa dễ dàng hơn.)
Tier – Tầng, bậc
Phân biệt:
Tier thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc xếp chồng.
Ví dụ:
The stadium seating is arranged in multiple tiers.
(Ghế ngồi trong sân vận động được sắp xếp thành nhiều tầng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết