VIETNAMESE

lóp lép

tiếng xẹp

word

ENGLISH

flapping

  
NOUN

/ˈflæpɪŋ/

slapping, smacking

Lóp lép là âm thanh phát ra khi vật mỏng hoặc xẹp cọ vào nhau hoặc khi giày không vừa chân.

Ví dụ

1.

Tiếng lóp lép của đôi giày ướt vang lên khi anh bước qua sàn.

The flapping of wet shoes could be heard as he walked across the floor.

2.

Tiếng lóp lép của giấy vang lên khi gió thổi qua.

The sound of flapping paper filled the air as the wind blew.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flapping nhé! check Rustling – Tiếng cọ xát nhẹ của lá cây hoặc giấy khi gió thổi qua Phân biệt: Rustling nhẹ hơn flapping, không có nhịp điệu mạnh như vỗ cánh hoặc cánh cửa rung lắc. Ví dụ: The leaves were rustling in the wind. (Những chiếc lá xào xạc trong gió.) check Fluttering – Tiếng vỗ nhẹ, nhanh Phân biệt: Fluttering có nhịp điệu nhanh và nhẹ hơn flapping, thường liên quan đến cánh nhỏ hoặc vật bay. Ví dụ: The butterfly was fluttering its wings gently. (Con bướm vỗ cánh nhẹ nhàng.) check Slapping – Tiếng đập vào bề mặt phẳng, có thể từ vải hoặc bàn tay Phân biệt: Slapping mạnh hơn flapping, thường tạo ra âm thanh dứt khoát hơn. Ví dụ: He was slapping the table in frustration. (Anh ấy đập bàn đầy bực tức.) check Thudding – Tiếng đập trầm, nặng, thường từ vật lớn rơi xuống Phân biệt: Thudding trầm hơn flapping, không có tính liên tục như tiếng cánh vỗ. Ví dụ: The book fell to the floor with a loud thud. (Cuốn sách rơi xuống sàn với một tiếng bịch lớn.)