VIETNAMESE
lớp lắng đọng
ENGLISH
sediment layer
/ˈsɛdɪmənt ˈleɪər/
deposit, silt layer
“Lớp lắng đọng” là tầng vật chất tích tụ dần dần qua thời gian, thường bởi nước hoặc gió.
Ví dụ
1.
Lớp lắng đọng chứa hóa thạch từ thời cổ đại.
The sediment layer contains fossils from ancient times.
2.
Các lớp lắng đọng hình thành qua hàng nghìn năm.
Sediment layers form over thousands of years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Layers nhé! 
 
  Stratum – Lớp, tầng 
 
 Phân biệt: 
 Stratum thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất và xã hội học, để chỉ các lớp phân tầng rõ rệt. 
 
 Ví dụ: 
 The archaeologists found a stratum of ancient pottery beneath the soil. 
 (Các nhà khảo cổ tìm thấy một lớp đồ gốm cổ bên dưới lớp đất.)
 Stratum – Lớp, tầng 
 
 Phân biệt: 
 Stratum thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất và xã hội học, để chỉ các lớp phân tầng rõ rệt. 
 
 Ví dụ: 
 The archaeologists found a stratum of ancient pottery beneath the soil. 
 (Các nhà khảo cổ tìm thấy một lớp đồ gốm cổ bên dưới lớp đất.) 
 
  Level – Mức độ, tầng 
 
 Phân biệt: 
 Level nhấn mạnh vị trí hoặc độ cao trong không gian hoặc hệ thống phân cấp, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc trò chơi điện tử. 
 
 Ví dụ: 
 The building has three levels of parking. 
 (Tòa nhà có ba tầng đỗ xe.)
 Level – Mức độ, tầng 
 
 Phân biệt: 
 Level nhấn mạnh vị trí hoặc độ cao trong không gian hoặc hệ thống phân cấp, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc trò chơi điện tử. 
 
 Ví dụ: 
 The building has three levels of parking. 
 (Tòa nhà có ba tầng đỗ xe.) 
 
  Sheet – Tấm, lớp mỏng 
 
 Phân biệt: 
 Sheet thường dùng để chỉ các lớp mỏng và phẳng, ví dụ như giấy, băng, hoặc kim loại. 
 
 Ví dụ: 
 The sheet of ice on the road was slippery. 
 (Lớp băng trên đường rất trơn.)
 Sheet – Tấm, lớp mỏng 
 
 Phân biệt: 
 Sheet thường dùng để chỉ các lớp mỏng và phẳng, ví dụ như giấy, băng, hoặc kim loại. 
 
 Ví dụ: 
 The sheet of ice on the road was slippery. 
 (Lớp băng trên đường rất trơn.) 
 
  Coating – Lớp phủ 
 
 Phân biệt: 
 Coating dùng để chỉ lớp vật chất bao phủ một bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí. 
 
 Ví dụ: 
 The wooden table had a protective coating to prevent damage. 
 (Chiếc bàn gỗ có một lớp phủ bảo vệ để tránh hư hại.)
 Coating – Lớp phủ 
 
 Phân biệt: 
 Coating dùng để chỉ lớp vật chất bao phủ một bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí. 
 
 Ví dụ: 
 The wooden table had a protective coating to prevent damage. 
 (Chiếc bàn gỗ có một lớp phủ bảo vệ để tránh hư hại.) 
 
  Film – Lớp màng mỏng 
 
 Phân biệt: 
 Film dùng trong các trường hợp chỉ một lớp vật chất cực mỏng, thường là màng nhựa hoặc lớp chất lỏng mỏng. 
 
 Ví dụ: 
 A thin film of oil covered the water’s surface. 
 (Một lớp màng dầu mỏng bao phủ bề mặt nước.)
 Film – Lớp màng mỏng 
 
 Phân biệt: 
 Film dùng trong các trường hợp chỉ một lớp vật chất cực mỏng, thường là màng nhựa hoặc lớp chất lỏng mỏng. 
 
 Ví dụ: 
 A thin film of oil covered the water’s surface. 
 (Một lớp màng dầu mỏng bao phủ bề mặt nước.) 
 
  Segment – Phân đoạn, phần 
 
 Phân biệt: 
 Segment nhấn mạnh vào một phần hoặc đoạn trong tổng thể, thường dùng cho dữ liệu hoặc cấu trúc chia nhỏ. 
 
 Ví dụ: 
 The video was divided into several segments for easier editing. 
 (Video được chia thành nhiều phân đoạn để chỉnh sửa dễ dàng hơn.)
 Segment – Phân đoạn, phần 
 
 Phân biệt: 
 Segment nhấn mạnh vào một phần hoặc đoạn trong tổng thể, thường dùng cho dữ liệu hoặc cấu trúc chia nhỏ. 
 
 Ví dụ: 
 The video was divided into several segments for easier editing. 
 (Video được chia thành nhiều phân đoạn để chỉnh sửa dễ dàng hơn.) 
 
  Tier – Tầng, bậc 
 
 Phân biệt: 
 Tier thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc xếp chồng. 
 
 Ví dụ: 
 The stadium seating is arranged in multiple tiers. 
 (Ghế ngồi trong sân vận động được sắp xếp thành nhiều tầng.)
 Tier – Tầng, bậc 
 
 Phân biệt: 
 Tier thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc xếp chồng. 
 
 Ví dụ: 
 The stadium seating is arranged in multiple tiers. 
 (Ghế ngồi trong sân vận động được sắp xếp thành nhiều tầng.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




