VIETNAMESE
lớp đất mặt
ENGLISH
topsoil
/paɪˈrɒlɪsɪs/
thermal decomposition
“Sự nhiệt phân” là quá trình phân hủy hóa học dưới tác động của nhiệt độ.
Ví dụ
1.
Sự nhiệt phân được sử dụng trong các quy trình xử lý rác thải.
Pyrolysis is used in waste management processes.
2.
Quá trình nhiệt phân của gỗ tạo ra than củi và khí.
The pyrolysis of wood produces charcoal and gases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Topsoil nhé!
Surface soil – Đất bề mặt
Phân biệt:
Surface soil nhấn mạnh đến bề mặt đất và có thể bao gồm cả lớp đất chưa được cải tạo hoặc không đủ màu mỡ.
Ví dụ:
The surface soil was removed to expose the rocks below.
(Lớp đất bề mặt được dỡ bỏ để lộ các tảng đá bên dưới.)
Loam – Đất thịt
Phân biệt:
Loam chỉ một loại đất đặc biệt màu mỡ, có sự pha trộn giữa đất sét, cát, và mùn.
Ví dụ:
Loam is ideal for growing vegetables and flowers.
(Đất thịt là lý tưởng để trồng rau và hoa.)
Fertile soil – Đất màu mỡ
Phân biệt:
Fertile soil nhấn mạnh vào khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, khác với topsoil khi từ này không chỉ rõ vị trí.
Ví dụ:
Fertile soil is essential for high crop yields.
(Đất màu mỡ rất cần thiết để đạt năng suất cao.)
Cultivated soil – Đất canh tác
Phân biệt:
Cultivated soil dùng để chỉ lớp đất đã được cải tạo, cày bừa để phục vụ nông nghiệp, thường không chỉ rõ lớp đất mặt.
Ví dụ:
The cultivated soil produced abundant harvests.
(Đất canh tác đã mang lại mùa vụ bội thu.)
Tilth – Đất tơi xốp
Phân biệt:
Tilth dùng trong ngữ cảnh mô tả đất đã được làm tơi, phù hợp để gieo trồng.
Ví dụ:
The farmer prepared the tilth for planting seeds.
(Người nông dân chuẩn bị đất tơi xốp để gieo hạt.)
Humus – Mùn
Phân biệt:
Humus chỉ phần hữu cơ phân hủy của đất, nằm trong lớp đất mặt, giúp đất trở nên màu mỡ.
Ví dụ:
The humus enriched the topsoil with nutrients.
(Mùn làm giàu lớp đất mặt bằng chất dinh dưỡng.)
Soil cover – Lớp phủ đất
Phân biệt:
Soil cover chỉ lớp đất bảo vệ bên trên, không nhất thiết phải là lớp đất mặt giàu dinh dưỡng như topsoil.
Ví dụ:
Soil cover helps reduce erosion and retain moisture.
(Lớp phủ đất giúp giảm xói mòn và giữ ẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết