VIETNAMESE

lớp chọn

lớp chọn, lớp chuyên

ENGLISH

gifted class

  
NOUN

/ˈgɪftəd klæs/

specialized class

Lớp chọn là lớp học có những học sinh điểm cao và có năng lực vượt trội và được đào tạo chuyên sâu.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ tập trung vào việc học, và anh ấy sớm tham gia vào lớp chọn.

He focused solely on his studies, and he soon entered a gifted class.

2.

Việc một đứa trẻ trung bình như cậu học trong một lớp chọn thì không phải là chuyện thường.

It is not common for an average kid like him to study in a gifted class.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh để chỉ một số loại lớp học chuyên biệt nha!

- gifted class (lớp chọn): His focus changed to study, and he was soon involved in a gifted class in Physics. (Anh ấy tập trung vào việc học, và anh ấy sớm tham gia vào lớp chọn môn vật lý.)

- honors class (lớp chuyên): I was accepted to the honors class. (Tôi đã được nhận vào lớp chuyên.)

- specialized class (lớp chuyên ngành): Specialized classes will give you a more hands-on view of the concepts covered in the introductory class. (Các lớp chuyên ngành sẽ giúp bạn có một cái nhìn thực tiễn hơn về các khái niệm được đề cập trong lớp đại cương.)

(Dạng lớp này chỉ có trong hệ thống giáo dục Việt Nam nên không có từ tiếng Anh hoàn toàn chính xác nghĩa và người phương Tây thường không dùng những từ này.)