VIETNAMESE

bạch yến

chim yến trắng

word

ENGLISH

white sparrow

  
NOUN

/waɪt ˈspærəʊ/

albino sparrow

Bạch yến là loài chim yến có lông màu trắng, thường tượng trưng cho sự thuần khiết.

Ví dụ

1.

Bạch yến hiếm khi được nhìn thấy trong tự nhiên.

The white sparrow is rarely seen in nature.

2.

Bạch yến được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp độc đáo.

White sparrows are admired for their unique beauty.

Ghi chú

Từ White sparrow là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcquan sát chim. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Albino bird – Chim bạch tạng Ví dụ: The white sparrow is a rare example of an albino bird. (Bạch yến là một ví dụ hiếm của chim bạch tạng.) check Rare species – Loài hiếm Ví dụ: Spotting a white sparrow is considered a sign of a rare species sighting. (Việc nhìn thấy bạch yến được xem là bắt gặp một loài hiếm.) check Unusual plumage – Bộ lông đặc biệt Ví dụ: The white sparrow stood out due to its unusual plumage. (Bạch yến nổi bật vì bộ lông đặc biệt của nó.) check Color mutation – Biến dị màu sắc Ví dụ: The white sparrow might be the result of a color mutation. (Bạch yến có thể là kết quả của một biến dị màu sắc.)