VIETNAMESE

động lòng trắc ẩn

cảm động, xót thương

word

ENGLISH

Move to compassion

  
VERB

/muːv tə kəmˈpæʃən/

feel compassion, empathize

“Động lòng trắc ẩn” là cảm giác xúc động mạnh mẽ khi thấy ai đó gặp khó khăn, đau khổ và muốn giúp đỡ họ.

Ví dụ

1.

Cô ấy động lòng trắc ẩn khi thấy đứa trẻ lang thang.

She was moved to compassion when she saw the homeless child.

2.

Cô ấy đã động lòng trắc ẩn.

She was moved to compassion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Move to compassion nhé! check Stir compassion - Khơi dậy lòng trắc ẩn Phân biệt: Stir compassion diễn tả hành động khơi gợi sự cảm thông, rất gần với Move to compassion. Ví dụ: Her story stirred compassion among listeners. (Câu chuyện của cô ấy đã khơi dậy lòng trắc ẩn nơi người nghe.) check Arouse empathy - Gợi lên sự đồng cảm Phân biệt: Arouse empathy nhấn mạnh việc tạo nên sự thấu hiểu cảm xúc, tương đương Move to compassion. Ví dụ: His speech aroused empathy from the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã gợi lên sự đồng cảm từ khán giả.) check Inspire kindness - Truyền cảm hứng cho lòng nhân ái Phân biệt: Inspire kindness diễn tả việc thúc đẩy hành động tử tế, sát nghĩa với Move to compassion. Ví dụ: The tragedy inspired kindness from strangers. (Thảm kịch đã truyền cảm hứng cho lòng nhân ái từ những người lạ.) check Evoke pity - Gợi lên lòng thương hại Phân biệt: Evoke pity diễn đạt việc khơi dậy sự thương cảm, gần với Move to compassion. Ví dụ: The sight evoked pity among the rescuers. (Khung cảnh đó đã gợi lên lòng thương hại nơi các nhân viên cứu hộ.)