VIETNAMESE

lòng nặng trĩu

buồn phiền, nặng lòng

word

ENGLISH

heavy-hearted

  
ADJ

/ˈhɛviˌhɑːtɪd/

sorrowful, burdened

Lòng nặng trĩu là cảm giác đầy lo lắng hoặc buồn phiền.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy lòng nặng trĩu sau khi nghe tin tức.

She felt heavy-hearted after hearing the news.

2.

Biểu cảm lòng nặng trĩu của anh ấy thể hiện nỗi buồn.

His heavy-hearted expression showed his grief.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heavy-hearted nhé! check Sorrowful – Đau buồn Phân biệt: Sorrowful nhấn mạnh cảm giác buồn bã sâu sắc thường do mất mát hoặc sự kiện đau thương, trong khi heavy-hearted có thể chỉ trạng thái tâm trạng nặng nề mà không cần lý do cụ thể. Ví dụ: She was sorrowful after the loss of her pet. (Cô ấy rất đau buồn sau khi mất thú cưng.) check Melancholy – U sầu Phân biệt: Melancholy chỉ trạng thái buồn bã kéo dài và có phần mang tính chất suy tư hơn so với heavy-hearted, thường không đi kèm lý do rõ ràng. Ví dụ: He sat in melancholy, gazing at the rain. (Anh ấy ngồi trong u sầu, ngắm nhìn cơn mưa.) check Downcast – Chán nản Phân biệt: Downcast nhấn mạnh cảm giác thất vọng hoặc nản chí, thường liên quan đến một sự kiện cụ thể, trong khi heavy-hearted tập trung vào cảm giác chung của nỗi buồn. Ví dụ: He looked downcast after hearing the disappointing news. (Anh ấy trông chán nản sau khi nghe tin thất vọng.) check Disheartened – Mất tinh thần Phân biệt: Disheartened ám chỉ cảm giác mất hy vọng hoặc động lực, mạnh mẽ hơn heavy-hearted và thường liên quan đến thất bại hoặc khó khăn. Ví dụ: She felt disheartened by the rejection letter. (Cô ấy cảm thấy mất tinh thần vì thư từ chối.) check Blue – Buồn Phân biệt: Blue là cách nói thông dụng và không trang trọng để chỉ cảm giác buồn nhẹ, không sâu sắc như heavy-hearted. Ví dụ: I felt a little blue after the party ended. (Tôi cảm thấy hơi buồn sau khi bữa tiệc kết thúc.)