VIETNAMESE

đường trường

đường dài, đường xuôi

word

ENGLISH

Long road

  
NOUN

/ˈlɔːŋ roʊd/

highway, rural route

"Đường trường" là tuyến đường dài, thường được sử dụng cho vận tải hoặc hành trình xa.

Ví dụ

1.

Đường trường kéo dài qua vùng nông thôn.

The long road stretched through the countryside.

2.

Đường trường lý tưởng cho các bài kiểm tra lái xe bền.

Long roads are ideal for endurance driving tests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long road nhé! check Extended road – Đường kéo dài Phân biệt: Extended road nhấn mạnh vào sự mở rộng của một tuyến đường hiện có. Ví dụ: The extended road will connect the suburban area to the city. (Đường kéo dài sẽ kết nối khu ngoại ô với thành phố.) check Endless road – Con đường dài vô tận Phân biệt: Endless road mang tính miêu tả, thường xuất hiện trong văn học hoặc hình ảnh trừu tượng. Ví dụ: The endless road stretched far into the horizon. (Con đường dài vô tận trải dài tới chân trời.) check Main road – Đường chính Phân biệt: Main road không nhất thiết phải dài nhưng quan trọng trong hệ thống giao thông. Ví dụ: The main road connects several long-distance routes. (Đường chính kết nối nhiều tuyến đường dài.)