VIETNAMESE

lớn mạnh

phát triển, cường thịnh

word

ENGLISH

grow stronger

  
VERB

/ɡroʊ ˈstrɒŋ.ɡɚ/

expand, strengthen

Lớn mạnh là quá trình phát triển về cả quy mô và sức mạnh, thường dùng để chỉ tổ chức, quốc gia hoặc phong trào.

Ví dụ

1.

Công ty tiếp tục lớn mạnh trên thị trường toàn cầu.

The company continues to grow stronger in the global market.

2.

Theo thời gian, phong trào của họ lớn mạnh và nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.

Over time, their movement grew stronger and gained more support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grow Stronger nhé! check Expand and Strengthen – Mở rộng và củng cố Phân biệt: Expand and Strengthen nhấn mạnh đến cả sự phát triển về quy mô và sự vững chắc của một tổ chức hoặc quốc gia. Ví dụ: The company aims to expand and strengthen its market presence. (Công ty đặt mục tiêu mở rộng và củng cố sự hiện diện trên thị trường.) check Flourish – Hưng thịnh, phát triển mạnh Phân biệt: Flourish thường mang nghĩa phát triển mạnh mẽ về mặt kinh tế, văn hóa hoặc xã hội, nhấn mạnh đến sự thịnh vượng và thành công. Ví dụ: The technology sector continues to flourish with new innovations. (Ngành công nghệ tiếp tục phát triển mạnh mẽ với nhiều đổi mới.) check Thrive – Phát triển thịnh vượng Phân biệt: Thrive mang ý nghĩa phát triển mạnh dù gặp khó khăn hoặc thử thách, thường được dùng để nói về doanh nghiệp, nền kinh tế hoặc xã hội. Ví dụ: Despite the crisis, the startup managed to thrive in a competitive market. (Dù khủng hoảng, công ty khởi nghiệp vẫn phát triển thịnh vượng trong thị trường cạnh tranh.) check Gain Strength – Tăng cường sức mạnh Phân biệt: Gain Strength nhấn mạnh vào việc dần trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian, có thể áp dụng cho con người, tổ chức hoặc phong trào. Ví dụ: The movement continues to gain strength as more people join the cause. (Phong trào tiếp tục gia tăng sức mạnh khi có nhiều người tham gia hơn.)