VIETNAMESE

lời yêu cầu

Lời đề nghị, lời thỉnh cầu

word

ENGLISH

Request

  
NOUN

/rɪˈkwɛst/

Demand, Petition

Lời yêu cầu là phát ngôn thể hiện mong muốn hoặc đòi hỏi ai đó thực hiện một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lời yêu cầu giữ im lặng của giáo viên đã bị phớt lờ.

The teacher’s request for silence was ignored.

2.

Lời yêu cầu nên rõ ràng và ngắn gọn.

Requests should be clear and concise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ request khi nói hoặc viết nhé! check Make a request – Đưa ra yêu cầu Ví dụ: He made a request for additional resources for the project. (Anh ấy đưa ra yêu cầu về nguồn lực bổ sung cho dự án.) check Request for – Yêu cầu về Ví dụ: I would like to request for a meeting next week. (Tôi muốn yêu cầu về một cuộc họp vào tuần tới.) check Submit a request – Nộp yêu cầu Ví dụ: You need to submit a request to the HR department for a leave of absence. (Bạn cần nộp yêu cầu cho phòng nhân sự để xin nghỉ phép.)