VIETNAMESE

lời cầu xin

Lời khẩn cầu, lời van xin

word

ENGLISH

Plea

  
NOUN

/pliː/

Appeal, Petition

Lời cầu xin là lời yêu cầu hoặc nài nỉ ai đó một cách chân thành hoặc tha thiết.

Ví dụ

1.

Tù nhân đã đưa ra lời cầu xin sự tha thứ.

The prisoner made a plea for mercy.

2.

Lời cầu xin giúp đỡ của cô ấy làm mọi người hành động.

Her plea for help moved everyone to action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plea nhé! check Appeal – Lời kêu gọi Phân biệt: Appeal là một lời kêu gọi, thường được đưa ra để yêu cầu sự giúp đỡ hoặc sự chú ý đến một vấn đề nào đó. Plea nhấn mạnh vào sự khẩn thiết trong yêu cầu hoặc xin xỏ. Ví dụ: The appeal for donations was well-received. (Lời kêu gọi quyên góp đã được đón nhận nồng nhiệt.) check Request – Lời yêu cầu Phân biệt: Request là một yêu cầu, có thể là yêu cầu một hành động hoặc thông tin. Plea mang tính chất khẩn thiết và mạnh mẽ hơn. Ví dụ: She made a request for more information. (Cô ấy đã yêu cầu thêm thông tin.) check Entreaty – Lời nài xin Phân biệt: Entreaty ám chỉ một lời xin, yêu cầu mạnh mẽ, thể hiện sự khẩn thiết và cần thiết. Plea cũng mang tính khẩn cầu nhưng có thể không mạnh mẽ bằng entreaty. Ví dụ: He made an entreaty for the jury to consider his case. (Anh ấy đã nài xin ban giám khảo xem xét vụ án của mình.)