VIETNAMESE

lời vu khống

Lời bịa đặt, lời nói xấu

word

ENGLISH

Defamation

  
NOUN

/ˌdɛfəˈmeɪʃən/

Slander, False accusation

Lời vu khống là phát ngôn không đúng sự thật nhằm làm tổn hại danh tiếng hoặc uy tín của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã kiện vì lời vu khống làm tổn hại danh tiếng.

He filed a lawsuit over the defamation of his character.

2.

Lời vu khống có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Defamation can have serious legal consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Defamation nhé! check Slander – Phỉ báng Phân biệt: Slander là hành động nói xấu, làm tổn thương danh dự của ai đó bằng lời nói. Defamation có thể bao gồm cả lời nói và hình thức khác, như viết bài báo hoặc tuyên bố công khai. Ví dụ: He sued the newspaper for slander. (Anh ta đã kiện tờ báo vì tội phỉ báng.) check Libel – Phỉ báng dưới dạng văn bản Phân biệt: Libel là một dạng defamation thông qua văn bản hoặc hình ảnh, trong khi defamation có thể bao hàm cả lời nói. Libel có tính chất nghiêm trọng hơn vì có thể kéo dài và dễ lan rộng hơn. Ví dụ: She was accused of libel for writing false information about the company. (Cô ấy bị cáo buộc tội phỉ báng dưới dạng văn bản vì viết thông tin sai lệch về công ty.) check Character assassination – Phá hoại nhân phẩm Phân biệt: Character assassination là hành động làm hại uy tín, danh dự của ai đó bằng cách tấn công vào phẩm chất cá nhân hoặc sự nghiệp của họ. Defamation là hành động tổng thể, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau để làm tổn thương danh dự của người khác. Ví dụ: He became a victim of character assassination after the scandal. (Anh ta trở thành nạn nhân của sự phá hoại nhân phẩm sau vụ bê bối.)