VIETNAMESE

lời cổ vũ

Lời khích lệ, lời động viên

word

ENGLISH

Encouragement

  
NOUN

/ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/

Motivation, Support

Lời cổ vũ là những lời nói nhằm khích lệ, động viên người khác.

Ví dụ

1.

Những lời cổ vũ của cô ấy đã tăng sự tự tin của tôi.

Her words of encouragement boosted my confidence.

2.

Lời cổ vũ giúp mọi người đạt được mục tiêu.

Encouragement helps people achieve their goals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ encouragement khi nói hoặc viết nhé! check Words of encouragement – Lời động viên Ví dụ: Her words of encouragement helped him get through the tough times. (Lời 'động viên' của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.) check Offer encouragement – Đưa ra sự động viên Ví dụ: Teachers should offer encouragement to their students to boost their confidence. (Giáo viên nên 'đưa ra sự động viên' cho học sinh của mình để tăng cường sự tự tin.) check Encouragement to continue – Sự động viên để tiếp tục Ví dụ: His friends gave him the encouragement to continue with his project despite the setbacks. (Bạn bè của anh ấy đã 'động viên để tiếp tục' dự án mặc dù gặp phải nhiều trở ngại.)