VIETNAMESE

lối vào chính

cửa chính

word

ENGLISH

Main entrance

  
NOUN

/meɪn ˈɛntrəns/

Front gate

“Lối vào chính” là cửa hoặc đường dẫn vào quan trọng nhất của một tòa nhà hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Lối vào chính được thiết kế đẹp mắt với các vòm.

The main entrance is beautifully designed with arches.

2.

Nhân viên bảo vệ được bố trí tại lối vào chính.

Security guards are stationed at the main entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main Entrance nhé! check Main Gate – Cổng chính Phân biệt: Main Gate chỉ lối vào chủ đạo của tòa nhà hoặc khuôn viên, thường mang tính biểu tượng và được sử dụng rộng rãi. Ví dụ: The visitors were welcomed by the imposing main gate at the front of the building. (Khách đến được chào đón bởi cổng chính ấn tượng ở phía trước tòa nhà.) check Primary Entrance – Lối vào chính Phân biệt: Primary Entrance nhấn mạnh vị trí ưu tiên và quan trọng nhất trong số các lối vào của một công trình. Ví dụ: Guests were directed to the primary entrance for registration. (Khách được hướng đến lối vào chính để đăng ký.) check Front Entrance – Lối vào phía trước Phân biệt: Front Entrance mô tả lối vào nằm ở phía trước của tòa nhà, thường được sử dụng để tạo ấn tượng ban đầu. Ví dụ: The front entrance is beautifully designed to impress visitors. (Lối vào phía trước được thiết kế đẹp mắt để gây ấn tượng với khách đến.)