VIETNAMESE
lối vào phụ
cửa phụ
ENGLISH
Secondary entrance
/ˈsɛkəndəri ˈɛntrəns/
Back entrance
“Lối vào phụ” là cửa hoặc đường dẫn không chính, thường dành cho mục đích cụ thể hoặc ít sử dụng hơn.
Ví dụ
1.
Lối vào phụ dành riêng cho khách VIP.
The secondary entrance is reserved for VIPs.
2.
Cửa sau được sử dụng trong công việc bảo trì.
The back entrance is used during maintenance work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secondary Entrance nhé!
Alternate Entrance – Lối vào thay thế
Phân biệt:
Alternate Entrance chỉ lối vào không phải là lối chính, được sử dụng khi lối chính không khả dụng hoặc để phân luồng giao thông.
Ví dụ:
Please use the alternate entrance if the main door is closed for maintenance.
(Vui lòng sử dụng lối vào thay thế nếu cửa chính đang được bảo trì.)
Secondary Access – Lối tiếp cận thứ hai
Phân biệt:
Secondary Access mô tả lối vào hoặc con đường phụ được thiết lập để cung cấp thêm lựa chọn truy cập vào tòa nhà.
Ví dụ:
There is a secondary access at the rear of the building for deliveries.
(Có một lối tiếp cận thứ hai ở phía sau tòa nhà cho các đợt giao hàng.)
Supplementary Entrance – Lối vào bổ sung
Phân biệt:
Supplementary Entrance nhấn mạnh chức năng hỗ trợ, giúp tăng cường khả năng vào ra của công trình khi cần thiết.
Ví dụ:
The supplementary entrance is used during large events to facilitate crowd movement.
(Lối vào bổ sung được sử dụng trong các sự kiện lớn để tạo điều kiện cho việc di chuyển của đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết