VIETNAMESE

lời chỉ trích gay gắt

Phê phán, lời quở trách nặng nề

word

ENGLISH

Harsh criticism

  
NOUN

/hɑːʃ ˈkrɪtɪsɪzəm/

Severe disapproval

Lời chỉ trích gay gắt là những lời nhận xét nặng nề hoặc phê phán mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Lời chỉ trích gay gắt của cô ấy khiến mọi người trong phòng bất ngờ.

Her harsh criticism shocked everyone in the room.

2.

Bộ phim nhận được những lời chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình.

The film received harsh criticism from critics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh criticism nhé! check Severe reproach – Sự chỉ trích gay gắt Phân biệt: Severe reproach ám chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ, nặng nề, và có thể gây tổn thương. Harsh criticism cũng thể hiện sự chỉ trích gay gắt, nhưng có thể mang tính chất quyết đoán hơn. Ví dụ: He faced severe reproach for his actions. (Anh ta phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt vì hành động của mình.) check Bitter censure – Sự phê bình cay đắng Phân biệt: Bitter censure thể hiện sự chỉ trích gay gắt, đôi khi mang cảm giác cay đắng, khắc nghiệt. Harsh criticism thường nhấn mạnh vào mức độ mạnh mẽ của sự chỉ trích, trong khi bitter censure mang yếu tố cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: His bitter censure left her feeling defeated. (Sự phê bình cay đắng của anh ta khiến cô ấy cảm thấy thất bại.) check Fierce rebuke – Sự khiển trách quyết liệt Phân biệt: Fierce rebuke chỉ sự khiển trách mạnh mẽ, đôi khi dữ dội, thường đi kèm với sự tức giận. Harsh criticism có thể là một hình thức nhẹ hơn của khiển trách hoặc chỉ trích. Ví dụ: She gave him a fierce rebuke for his behavior. (Cô ấy khiển trách anh ta quyết liệt vì hành vi của mình.)