VIETNAMESE
lối thoát
đường thoát hiểm
ENGLISH
Escape route
/ɪˈskeɪp ruːt/
Emergency path
“Lối thoát” là đường dẫn hoặc phương tiện để thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.
Ví dụ
1.
Lối thoát được chỉ dẫn trên bản đồ.
The escape route is indicated on the map.
2.
Hãy đảm bảo lối thoát không có vật cản.
Make sure the escape route is free of obstacles.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Escape nhé!
A narrow escape – Thoát nạn trong gang tấc
Ví dụ:
He had a narrow escape when his car almost hit a truck.
(Anh ấy thoát nạn trong gang tấc khi chiếc xe của anh suýt đâm vào một chiếc xe tải.)
Make a clean escape – Trốn thoát mà không bị bắt
Ví dụ:
The thief managed to make a clean escape before the police arrived.
(Tên trộm đã trốn thoát thành công trước khi cảnh sát đến.)
No escape – Không có lối thoát, không thể tránh khỏi
Ví dụ:
Once the contract is signed, there’s no escape from the obligations.
(Một khi hợp đồng được ký, không có lối thoát khỏi các nghĩa vụ.)
A means of escape – Một cách để thoát ra khỏi tình huống khó khăn
Ví dụ:
For him, music was a means of escape from daily stress.
(Đối với anh ấy, âm nhạc là một cách để thoát khỏi căng thẳng hằng ngày.)
Escape by the skin of one’s teeth – Thoát hiểm trong gang tấc, suýt thì bị bắt hoặc gặp nguy hiểm
Ví dụ:
They escaped by the skin of their teeth when the fire spread quickly.
(Họ thoát hiểm trong gang tấc khi đám cháy lan nhanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết