VIETNAMESE

Cửa thoát hiểm

Lối thoát hiểm khẩn cấp

word

ENGLISH

Emergency Exit

  
NOUN

/ɪˈmɜrʤənsi ˈɛksɪt/

Escape Route

“Cửa thoát hiểm” là lối ra khẩn cấp trong trường hợp nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Cửa thoát hiểm phải luôn được giữ thông thoáng.

The emergency exit must be kept clear at all times.

2.

Mọi người được hướng dẫn đến cửa thoát hiểm trong buổi diễn tập cháy.

Everyone was directed to the emergency exit during the fire drill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emergency Exit nhé! check Fire Exit – Lối thoát hiểm khẩn cấp Phân biệt: Fire Exit dùng để chỉ lối thoát hiểm được thiết kế đặc biệt cho trường hợp xảy ra hỏa hoạn hoặc tình huống khẩn cấp. Ví dụ: During the drill, everyone was instructed to locate the nearest fire exit. (Trong buổi diễn tập, mọi người được chỉ dẫn đến lối thoát hiểm gần nhất.) check Safety Exit – Lối an toàn Phân biệt: Safety Exit chỉ lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng để đảm bảo an toàn trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The building’s safety exit was illuminated for emergency use. (Lối an toàn của tòa nhà được chiếu sáng rõ ràng cho trường hợp khẩn cấp.) check Emergency Egress – Lối ra khẩn cấp Phân biệt: Emergency Egress mô tả quá trình hoặc lối đi được sử dụng để rút lui nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ: All occupants were familiar with the emergency egress routes during the safety briefing. (Tất cả người có mặt đã quen thuộc với các lối ra khẩn cấp trong buổi hướng dẫn an toàn.)