VIETNAMESE

lời nói huyên thuyên

Lời nói dài dòng, không rõ ý

word

ENGLISH

Rambling speech

  
NOUN

/ˈræmblɪŋ spiːʧ/

Wandering talk, Incoherent remarks

Lời nói huyên thuyên là cách nói chuyện kéo dài, thường không có trọng tâm hoặc thiếu logic.

Ví dụ

1.

Bài nói huyên thuyên của anh ấy khiến mọi người trong khán giả chán nản.

His rambling speech bored everyone in the audience.

2.

Lời nói huyên thuyên thường làm mất sự chú ý của người nghe.

Rambling speech often loses the listener's attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rambling speech nhé! check Mumbling – Lầm bầm Phân biệt: Mumbling ám chỉ việc nói không rõ ràng, lộn xộn hoặc không nghe được. Rambling speech có thể đề cập đến một bài nói dài dòng và thiếu tổ chức, nhưng vẫn có thể nghe được. Ví dụ: He was mumbling because he was tired. (Anh ấy lầm bầm vì mệt mỏi.) check Incoherent speech – Lời nói không mạch lạc Phân biệt: Incoherent speech là lời nói không mạch lạc, khó hiểu, và thiếu tính logic. Rambling speech có thể mạch lạc hơn nhưng vẫn thiếu sự kết nối rõ ràng giữa các ý tưởng. Ví dụ: Her incoherent speech confused everyone in the room. (Lời nói không mạch lạc của cô ấy khiến mọi người trong phòng bối rối.) check Tangential talk – Lời nói lan man Phân biệt: Tangential talk chỉ lời nói đi chệch khỏi chủ đề chính, giống như một phần của rambling speech, nhưng có xu hướng đi quá xa khỏi điểm chính, làm cho người nghe khó theo dõi. Ví dụ: His tangential talk bored the audience. (Lời nói lan man của anh ta khiến khán giả buồn chán.)