VIETNAMESE

lối nói hằng ngày

Lời nói thông thường

word

ENGLISH

Everyday speech

  
NOUN

/ˈɛvrɪˌdeɪ spiːʧ/

Informal language, Casual talk

Lối nói hằng ngày là cách diễn đạt thân thiện, đơn giản và phổ biến trong giao tiếp thường nhật.

Ví dụ

1.

Cách nói hằng ngày của cô ấy thân thiện và dễ tiếp cận.

Her everyday speech is warm and approachable.

2.

Lối nói hằng ngày phản ánh các chuẩn mực văn hóa.

Everyday speech reflects cultural norms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Everyday speech nhé! check Casual conversation – Cuộc trò chuyện thông thường Phân biệt: Casual conversation đề cập đến các cuộc trò chuyện hằng ngày, không có mục đích nghiêm túc hay trang trọng. Everyday speech có thể bao gồm cả ngữ cảnh đơn giản và thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: We had a casual conversation about the weather. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thông thường về thời tiết.) check Informal talk – Lời nói không chính thức Phân biệt: Informal talk là cuộc trò chuyện diễn ra trong ngữ cảnh không trang trọng, thường giữa bạn bè hoặc người thân. Everyday speech cũng là giao tiếp không chính thức, nhưng có thể mang tính chất nhẹ nhàng và không cố ý. Ví dụ: We had an informal talk over coffee. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện không chính thức khi uống cà phê.) check Colloquial speech – Lời nói thông tục Phân biệt: Colloquial speech đề cập đến cách nói quen thuộc, thông dụng trong một cộng đồng hoặc khu vực. Everyday speech có thể bao gồm cả những cụm từ thông tục nhưng không nhất thiết phải mang tính địa phương như colloquial speech. Ví dụ: She used colloquial speech when talking to her friends. (Cô ấy đã sử dụng lời nói thông tục khi nói chuyện với bạn bè.)