VIETNAMESE

quản trị ngoại thương

word

ENGLISH

foreign trade management

  
NOUN

/ˈfɒrən treɪd ˈmænɪʤmənt/

"Quản trị ngoại thương" là một lĩnh vực tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra.

Ví dụ

1.

Quản trị ngoại thương liên quan đến việc điều phối và tạo thuận lợi cho các hoạt động thương mại quốc tế.

Foreign trade management deals with the coordination and facilitation of international trade activities.

2.

Hiểu được sự khác biệt về văn hóa là rất quan trọng để thành công trong quản trị ngoại thương.

Understanding cultural differences is crucial for success in foreign trade management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign trade management nhé! check International business administration – Quản trị kinh doanh quốc tế Phân biệt: International business administration tập trung vào việc quản lý hoạt động kinh doanh ở cấp độ toàn cầu, trong khi Foreign trade management là việc điều hành các hoạt động thương mại xuyên biên giới. Ví dụ: International business administration requires an understanding of global markets. (Quản trị kinh doanh quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết về thị trường toàn cầu.) check Export-import management – Quản lý xuất nhập khẩu Phân biệt: Export-import management tập trung vào việc điều hành các hoạt động thương mại xuyên biên giới, trong khi Foreign trade management có thể bao gồm cả các hoạt động xuất nhập khẩu và các mối quan hệ thương mại quốc tế. Ví dụ: Export-import management involves handling trade regulations and logistics. (Quản lý xuất nhập khẩu liên quan đến xử lý quy định thương mại và hậu cần.) check Global trade operations – Hoạt động thương mại toàn cầu Phân biệt: Global trade operations nhấn mạnh vào các quy trình và quy định thương mại quốc tế, trong khi Foreign trade management bao gồm các chiến lược và quản lý các hoạt động xuất nhập khẩu. Ví dụ: Global trade operations include tariff negotiations and supply chain logistics. (Hoạt động thương mại toàn cầu bao gồm đàm phán thuế quan và hậu cần chuỗi cung ứng.) check International commerce strategy – Chiến lược thương mại quốc tế Phân biệt: International commerce strategy đề cập đến cách các doanh nghiệp phát triển trên thị trường toàn cầu, trong khi Foreign trade management có thể chỉ liên quan đến quản lý hoạt động xuất nhập khẩu. Ví dụ: An international commerce strategy helps companies expand overseas. (Chiến lược thương mại quốc tế giúp các công ty mở rộng ra thị trường nước ngoài.)