VIETNAMESE

lời lẽ

Câu từ, ngôn từ

word

ENGLISH

Wording

  
NOUN

/ˈwɜːdɪŋ/

Expression, Phraseology

Lời lẽ là cách sử dụng từ ngữ hoặc diễn đạt của một người.

Ví dụ

1.

Lời lẽ của lá thư lịch sự nhưng cứng rắn.

The wording of the letter was polite but firm.

2.

Lời lẽ của anh ấy thể hiện sự tôn trọng và quyền uy.

His wording conveyed both respect and authority.

Ghi chú

Từ wording là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wording nhé! check Nghĩa 1: Cách diễn đạt, cách lựa chọn từ ngữ để thể hiện một ý tưởng hoặc thông điệp. Ví dụ: The wording of the invitation was elegant and formal. (Cách diễn đạt của lời mời rất thanh lịch và trang trọng.) check Nghĩa 2: Sự chính xác trong việc chọn từ và cấu trúc câu. Ví dụ: The wording of the contract needs to be reviewed for clarity. (Cách sử dụng từ ngữ trong hợp đồng cần được xem xét lại để đảm bảo rõ ràng.) check Nghĩa 3: Các từ ngữ cụ thể trong một thông điệp, bài viết hoặc lời phát biểu. Ví dụ: The wording of his apology was heartfelt. (Cách diễn đạt lời xin lỗi của anh ấy thật sự xuất phát từ trái tim.)