VIETNAMESE

Le lói

lập loè, lấp lánh

word

ENGLISH

glimmer

  
NOUN

/ˈɡlɪmər/

gleam, flicker

Le lói là ánh sáng yếu ớt, chỉ xuất hiện một chút trong bóng tối hoặc sự vật ít xuất hiện rõ ràng.

Ví dụ

1.

Một tia hy vọng le lói xuất hiện trong đôi mắt anh ấy.

A glimmer of hope appeared in his eyes.

2.

Có một ánh sáng le lói trong căn phòng tối.

There was a glimmer of light in the dark room.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách dùng từ glimmer khi nói hoặc viết nhé! checkA glimmer of hope - Một tia hy vọng nhỏ nhoi Ví dụ: The news brought a glimmer of hope for the victims. (Tin tức đã mang đến một tia hy vọng cho các nạn nhân.) checkA glimmer of light - Một tia sáng nhỏ hoặc yếu Ví dụ: There was a glimmer of light in the dark cave. (Có một tia sáng nhỏ trong hang tối.) checkGlimmer in someone’s eye - Điều gì đó mới được hình thành hoặc nảy sinh trong đầu Ví dụ: The idea was just a glimmer in her eye. (Ý tưởng đó mới chỉ nảy sinh trong đầu cô ấy.) checkA glimmer of understanding - Một chút hiểu biết nhỏ nhoi Ví dụ: I saw a glimmer of understanding in his expression. (Tôi thấy một chút hiểu biết trong biểu cảm của anh ấy.) checkGlimmer of recognition - Một tia nhận ra hoặc nhớ ra điều gì Ví dụ: There was a glimmer of recognition on her face. (Có một tia nhận ra trên khuôn mặt cô ấy.)