VIETNAMESE
lời hay ý đẹp
Lời khuyên tốt, câu nói hay
ENGLISH
Wise words
/waɪz wɜːrdz/
Inspirational words, Good advice
Lời hay ý đẹp là những lời nói mang ý nghĩa sâu sắc, giá trị, hoặc đầy sự cảm hứng.
Ví dụ
1.
Những lời hay ý đẹp của anh ấy đã dẫn dắt cô ấy qua những thời khắc khó khăn.
His wise words guided her through difficult times.
2.
Những lời hay ý đẹp từ một người cố vấn có thể định hình con đường của một người.
Wise words from a mentor can shape a person’s path.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wise words nhé!
Advice – Lời khuyên
Phân biệt:
Advice là những lời khuyên hữu ích, thường được đưa ra trong tình huống cần sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ. Wise words thường mang tính triết lý hoặc sâu sắc hơn, thường được truyền đạt bởi người có kinh nghiệm.
Ví dụ:
He always offers good advice in difficult situations.
(Anh ấy luôn đưa ra lời khuyên tốt trong những tình huống khó khăn.)
Guidance – Sự hướng dẫn
Phân biệt:
Guidance ám chỉ sự chỉ dẫn hoặc lời khuyên được đưa ra để giúp đỡ người khác đạt được mục tiêu. Wise words thường chứa đựng sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống.
Ví dụ:
She gave me valuable guidance in my career.
(Cô ấy đã cho tôi những sự hướng dẫn quý giá trong sự nghiệp của tôi.)
Proverb – Tục ngữ
Phân biệt:
Proverb là những câu nói ngắn gọn chứa đựng trí tuệ truyền thống, thường được sử dụng để truyền đạt bài học cuộc sống. Wise words có thể là bất kỳ lời nói nào mang tính chất sáng suốt hoặc có ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ:
A stitch in time saves nine is a well-known proverb.
(Một miếng vá kịp thời cứu chín miếng là một tục ngữ nổi tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết