VIETNAMESE
lời góp ý
Ý kiến, nhận xét
ENGLISH
Feedback
/ˈfiːdbæk/
Suggestion, Critique
Lời góp ý là ý kiến hoặc nhận xét mang tính xây dựng nhằm cải thiện điều gì đó.
Ví dụ
1.
Lời góp ý của cô ấy đã cải thiện dự án một cách đáng kể.
Her feedback improved the project significantly.
2.
Lời góp ý mang tính xây dựng giúp thúc đẩy sự phát triển.
Constructive feedback helps foster growth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ feedback khi nói hoặc viết nhé!
Constructive feedback – Phản hồi mang tính xây dựng
Ví dụ:
She gave him constructive feedback on how to improve his presentation skills.
(Cô ấy đã đưa ra 'phản hồi mang tính xây dựng' về cách cải thiện kỹ năng thuyết trình của anh ấy.)
Positive feedback – Phản hồi tích cực
Ví dụ:
The manager received positive feedback from the clients about the new design.
(Quản lý đã nhận được 'phản hồi tích cực' từ khách hàng về thiết kế mới.)
Request feedback – Yêu cầu phản hồi
Ví dụ:
You should request feedback from your colleagues after the meeting.
(Bạn nên 'yêu cầu phản hồi' từ đồng nghiệp sau cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết