VIETNAMESE
lời đồn
Tin đồn, lời đàm tiếu
ENGLISH
Rumor
/ˈruː.mər/
Gossip, Speculation
Lời đồn là thông tin chưa được xác thực lan truyền trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
Lời đồn về diễn viên lan truyền rất nhanh.
The rumor about the actor spread quickly.
2.
Những lời đồn có thể làm tổn hại danh tiếng của một người.
Rumors can damage a person’s reputation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rumor nhé! Gossip – Tin đồn Phân biệt: Gossip là tin đồn hoặc thông tin được truyền miệng, thường là về đời sống cá nhân của người khác. Rumor thường dùng để chỉ thông tin không chính thức, chưa được xác minh, và có thể không hoàn toàn chính xác. Ví dụ: She heard a gossip about the celebrity's affair. (Cô ấy nghe một tin đồn về mối quan hệ của người nổi tiếng.) Whisper – Lời thì thầm Phân biệt: Whisper có thể là một cách truyền đạt tin đồn một cách kín đáo hoặc bí mật. Rumor là thông tin không chính thức, thường được lan truyền rộng rãi. Ví dụ: The whisper about the scandal spread quickly. (Lời thì thầm về vụ bê bối đã lan truyền nhanh chóng.) Speculation – Sự suy đoán Phân biệt: Speculation là sự dự đoán hoặc giả định không chắc chắn về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Rumor thường được liên kết với thông tin không chính thức, nhưng speculation có thể chỉ sự suy đoán từ các sự kiện đã biết. Ví dụ: There was much speculation about the new CEO's appointment. (Có nhiều sự suy đoán về việc bổ nhiệm giám đốc điều hành mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết