VIETNAMESE

lỗi diễn đạt

Lỗi ngôn ngữ, lỗi truyền đạt

word

ENGLISH

Miscommunication

  
NOUN

/ˌmɪs.kəˌmjuː.nɪˈkeɪʃən/

Expression error, Ambiguity

Lỗi diễn đạt là sai sót trong cách trình bày ý tưởng hoặc ngôn ngữ không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Lỗi diễn đạt đã gây ra sự nhầm lẫn.

The error in expression caused confusion.

2.

Lỗi diễn đạt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Miscommunication can lead to serious consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Miscommunication nhé! check Misunderstanding – Sự hiểu lầm Phân biệt: Misunderstanding là khi hai người không hiểu nhau hoặc có sự sai lệch trong cách tiếp nhận thông tin. Miscommunication có thể chỉ sự sai sót trong quá trình truyền đạt thông tin từ người này sang người khác. Ví dụ: There was a misunderstanding between the two friends. (Có một sự hiểu lầm giữa hai người bạn.) check Confusion – Sự bối rối Phân biệt: Confusion là trạng thái không rõ ràng hoặc thiếu hiểu biết về một tình huống hoặc thông tin. Miscommunication liên quan đến việc truyền đạt sai thông tin, dẫn đến sự bối rối. Ví dụ: Her explanation caused confusion among the team. (Giải thích của cô ấy đã gây ra sự bối rối trong nhóm.) check Inaccuracy – Sự không chính xác Phân biệt: Inaccuracy ám chỉ sự thiếu chính xác trong thông tin hoặc lời nói. Miscommunication có thể dẫn đến inaccuracy khi thông tin không được truyền đạt đúng đắn. Ví dụ: The report was full of inaccuracies. (Báo cáo đầy những sự không chính xác.)