VIETNAMESE
cách diễn đạt
cách nói, diễn đạt
ENGLISH
expression
/ɪkˈsprɛʃən/
phrasing, articulation
Cách diễn đạt là phương pháp hoặc cách thức trình bày ý tưởng hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Cách diễn đạt của anh ấy rõ ràng và ngắn gọn.
His expression was clear and concise.
2.
Cách diễn đạt rất quan trọng trong diễn thuyết.
Expression is important in public speaking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ expression khi nói hoặc viết nhé!
Use a clear expression – sử dụng cách diễn đạt rõ ràng
Ví dụ:
Try to use clear expressions when writing essays/
(Hãy sử dụng cách diễn đạt rõ ràng khi viết bài luận)
Struggle with expression – gặp khó khăn trong diễn đạt
Ví dụ:
Many students struggle with expression n a second language.
(Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng ngôn ngữ thứ hai)
Choose the right expression – chọn cách diễn đạt phù hợp
Ví dụ:
You need to choose the right expression for formal writing.
(Bạn cần chọn cách diễn đạt phù hợp cho văn bản trang trọng)
Be a natural expression – là cách diễn đạt tự nhiên
Ví dụ:
“Take your time” is a natural expression in English.
(“Take your time” là một cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết