VIETNAMESE
không diễn đạt được bằng lời
không thể diễn tả, không nói nên lời
ENGLISH
indescribable
/ˌɪndɪˈskraɪbəbəl/
unspeakable, ineffable
Từ “không diễn đạt được bằng lời” là sự không thể truyền đạt bằng ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Vẻ đẹp của hoàng hôn không thể diễn đạt được bằng lời.
The beauty of the sunset was indescribable.
2.
Niềm vui cô ấy cảm thấy thực sự không thể diễn đạt bằng lời.
The joy she felt was simply indescribable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indescribable (không diễn đạt được bằng lời) nhé!
Inexpressible – Không thể diễn đạt
Phân biệt:
Inexpressible là từ đồng nghĩa trực tiếp với indescribable, dùng trong bối cảnh cảm xúc mãnh liệt.
Ví dụ:
The pain was inexpressible.
(Nỗi đau đó không thể diễn đạt bằng lời.)
Unutterable – Không thể thốt nên lời
Phân biệt:
Unutterable mang sắc thái trang trọng hơn, nhấn mạnh tính không thể nói ra được.
Ví dụ:
He felt an unutterable joy.
(Anh ấy cảm thấy một niềm vui không thể thốt thành lời.)
Beyond words – Vượt ngoài lời nói
Phân biệt:
Beyond words là cách diễn đạt gần gũi, thường dùng trong văn nói và viết cảm xúc mạnh.
Ví dụ:
Her beauty was beyond words.
(Vẻ đẹp của cô ấy vượt ngoài lời miêu tả.)
Ineffable – Không thể diễn đạt
Phân biệt:
Ineffable là từ học thuật và trang trọng, tương đương về ý nghĩa với indescribable.
Ví dụ:
The view from the mountaintop was ineffable.
(Khung cảnh từ đỉnh núi thật không thể diễn đạt nổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết