VIETNAMESE

loi choi

trẻ con, bồng bột

word

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊər/

childish, naive

Loi choi là tính cách hoặc hành động thiếu chín chắn, bồng bột.

Ví dụ

1.

Hành vi loi choi của anh ấy làm người khác khó chịu.

His immature behavior annoyed others.

2.

Cô ấy quá loi choi để đảm nhận trách nhiệm này.

She is too immature to handle this responsibility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ immature nhé! check Immaturity (noun) – sự chưa trưởng thành Ví dụ: His immaturity is holding him back in his career. (Sự chưa trưởng thành của anh ấy đang cản trở con đường sự nghiệp) check Immaturely (adverb) – một cách loi choi Ví dụ: She reacted immaturely to constructive feedback. (Cô ấy phản ứng một cách loi choi trước lời góp ý mang tính xây dựng) check Immatured (adjective - rare) – vẫn còn non nớt Ví dụ: His immatured thinking caused delays in decision-making. (Suy nghĩ non nớt của anh ấy khiến các quyết định bị trì hoãn) check Mature (adjective) – trưởng thành (từ trái nghĩa) Ví dụ: She’s unusually mature for her age. (Cô ấy trưởng thành một cách bất thường so với độ tuổi)