VIETNAMESE

lời chia buồn

Lời thương tiếc, lời cảm thông

word

ENGLISH

Condolence

  
NOUN

/kənˈdəʊləns/

Sympathy, Commiseration

Lời chia buồn là lời nói hoặc thông điệp bày tỏ sự đồng cảm trước mất mát của người khác.

Ví dụ

1.

Chúng tôi gửi lời chia buồn tới gia đình tang quyến.

We sent our condolences to the grieving family.

2.

Bức thư bày tỏ lời chia buồn sâu sắc về mất mát.

The letter expressed deep condolences for the loss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Condolence nhé! check Sympathy – Lòng cảm thông Phân biệt: Sympathy thể hiện sự cảm thông và chia buồn đối với nỗi đau, mất mát của ai đó. Condolence cụ thể hơn, là lời chia buồn chính thức hoặc hành động thể hiện sự chia sẻ đối với nỗi buồn của người khác. Ví dụ: They expressed their sympathy after her loss. (Họ thể hiện lòng cảm thông sau sự mất mát của cô ấy.) check Commiseration – Sự đồng cảm Phân biệt: Commiseration là sự thể hiện nỗi buồn hoặc đau xót đối với ai đó. Condolence có tính chính thức hơn, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc lời chia buồn trang trọng. Ví dụ: She sent her commiseration to the grieving family. (Cô ấy gửi lời đồng cảm đến gia đình đang đau buồn.) check Grief support – Sự hỗ trợ trong đau buồn Phân biệt: Grief support là sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho những người đang trải qua nỗi đau, mất mát. Condolence là một phần của sự hỗ trợ đó, nhưng nó có thể là lời chia buồn hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: He received grief support from his friends after the tragedy. (Anh ấy nhận được sự hỗ trợ trong đau buồn từ bạn bè sau bi kịch.)