VIETNAMESE

cảu nhảu

cằn nhằn

word

ENGLISH

nag

  
VERB

/næɡ/

complain

Cảu nhảu là nói lặp đi lặp lại một cách khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảu nhảu chồng vì để đèn sáng.

She nagged her husband about leaving the lights on.

2.

Đừng cảu nhảu quá mức vì điều đó có thể làm người khác khó chịu.

Don't nag excessively as it can irritate others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nag khi nói hoặc viết nhé! check Nag constantly – càu nhàu liên tục Ví dụ: He would nag constantly about the mess in the room. (Anh ta cứ càu nhàu liên tục về sự bừa bộn trong phòng) check Nag someone to do something – giục ai đó làm gì Ví dụ: She kept nagging him to clean the garage. (Cô ấy cứ càu nhàu giục anh ấy dọn nhà để xe) check Nagging voice – giọng càu nhàu Ví dụ: His mom’s nagging voice echoed in his head. (Giọng càu nhàu của mẹ anh ấy cứ vang lên trong đầu) check Nag about chores – cằn nhằn chuyện việc nhà Ví dụ: I wish you’d stop nagging about chores every morning. (Tôi ước gì bạn đừng cằn nhằn về việc nhà mỗi sáng nữa)