VIETNAMESE

lời bạt

Phần cuối, kết luận

word

ENGLISH

Epilogue

  
NOUN

/ˈɛpɪˌlɒɡ/

Conclusion, Afterword

Lời bạt là phần viết ngắn thường đặt ở cuối sách, để kết luận hoặc bổ sung thông tin.

Ví dụ

1.

Cuốn sách kết thúc với một lời bạt sâu sắc.

The book ends with an insightful epilogue.

2.

Lời bạt đã tóm tắt các chủ đề chính của câu chuyện.

The epilogue summarized the main themes of the story.

Ghi chú

Từ lời bạt là một thuật ngữ văn học, chỉ phần mở đầu hoặc lời giới thiệu trong sách, thường viết bởi tác giả hoặc người nổi tiếng để giới thiệu về nội dung tác phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Preface - Lời bạt Ví dụ: The preface of the book provides insight into the author's intentions. (Lời bạt của cuốn sách cung cấp cái nhìn về mục đích của tác giả.) check Introduction - Lời giới thiệu Ví dụ: The introduction explains the main themes of the book. (Lời giới thiệu giải thích các chủ đề chính của cuốn sách.)