VIETNAMESE

lốc xoáy

word

ENGLISH

tornado

  
NOUN

/ˈbærən sɔɪl/

infertile soil

“Đất bạc màu” là loại đất bị mất đi dinh dưỡng và khả năng sản xuất kém.

Ví dụ

1.

Cây trồng không thể phát triển trên đất bạc màu.

Crops cannot thrive in barren soil.

2.

Đất bạc màu cần các biện pháp phục hồi.

The barren soil required rehabilitation measures.

Ghi chú

Lốc xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lốc xoáy nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết nguy hiểm với luồng không khí xoay tròn mạnh mẽ. Tiếng Anh: Tornado Ví dụ: The tornado destroyed dozens of houses in its path. (Cơn lốc xoáy đã phá hủy hàng chục ngôi nhà trên đường đi của nó.) check Nghĩa 2: Dòng khí hoặc nước xoay tròn nhanh, thường gây ra hiệu ứng mạnh mẽ. Tiếng Anh: Whirlwind Ví dụ: The whirlwind swept across the field, scattering debris everywhere. (Cơn lốc xoáy quét qua cánh đồng, làm rải rác các mảnh vỡ khắp nơi.) check Nghĩa 3: Hiện tượng dòng nước xoay tròn mạnh, thường xuất hiện trong các vùng nước chảy xiết. Tiếng Anh: Vortex Ví dụ: The boat got caught in a vortex and struggled to escape. (Chiếc thuyền bị cuốn vào một dòng xoáy và chật vật để thoát ra.) check Nghĩa 4: Tình trạng hoặc sự kiện xảy ra nhanh chóng và gây rối loạn lớn, mang tính ẩn dụ. Tiếng Anh: Turmoil Ví dụ: The company was thrown into a vortex of financial turmoil. (Công ty bị cuốn vào một cơn lốc xoáy của khủng hoảng tài chính.)