VIETNAMESE
lốc xoáy
ENGLISH
tornado
/tɔːrˈneɪdoʊ/
cyclone, twister
“Lốc xoáy” là hiện tượng khí quyển với luồng không khí xoay tròn mạnh, thường rất nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Lốc xoáy phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
The tornado destroyed everything in its path.
2.
Cảnh báo lốc xoáy đã được đưa ra cho khu vực này.
Tornado warnings were issued for the region.
Ghi chú
Lốc xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lốc xoáy nhé!
Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết nguy hiểm với luồng không khí xoay tròn mạnh mẽ.
Tiếng Anh: Tornado
Ví dụ: The tornado destroyed dozens of houses in its path.
(Cơn lốc xoáy đã phá hủy hàng chục ngôi nhà trên đường đi của nó.)
Nghĩa 2: Dòng khí hoặc nước xoay tròn nhanh, thường gây ra hiệu ứng mạnh mẽ.
Tiếng Anh: Whirlwind
Ví dụ: The whirlwind swept across the field, scattering debris everywhere.
(Cơn lốc xoáy quét qua cánh đồng, làm rải rác các mảnh vỡ khắp nơi.)
Nghĩa 3: Hiện tượng dòng nước xoay tròn mạnh, thường xuất hiện trong các vùng nước chảy xiết.
Tiếng Anh: Vortex
Ví dụ: The boat got caught in a vortex and struggled to escape.
(Chiếc thuyền bị cuốn vào một dòng xoáy và chật vật để thoát ra.)
Nghĩa 4: Tình trạng hoặc sự kiện xảy ra nhanh chóng và gây rối loạn lớn, mang tính ẩn dụ.
Tiếng Anh: Turmoil
Ví dụ: The company was thrown into a vortex of financial turmoil.
(Công ty bị cuốn vào một cơn lốc xoáy của khủng hoảng tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết