VIETNAMESE

Lọc CV

Sàng lọc hồ sơ, Chọn lọc ứng viên

word

ENGLISH

Filter CVs

  
VERB

/ˈfɪltə ˌsiːˈviːz/

Resume Screening, Applicant Shortlisting

“Lọc CV” là quá trình sàng lọc hồ sơ xin việc để chọn ra ứng viên phù hợp.

Ví dụ

1.

Bộ phận nhân sự lọc CV để chọn lọc ứng viên tiềm năng.

The HR department filtered CVs to shortlist potential candidates.

2.

Lọc CV đảm bảo chỉ những ứng viên đủ điều kiện được xem xét.

Filtering CVs ensures only qualified applicants are considered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Filter CVs nhé! check Screen Resumes - Sàng lọc hồ sơ Phân biệt: Screen Resumes thường được sử dụng trong các quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp. Ví dụ: The HR team screened resumes to find the best candidates. (Đội ngũ nhân sự sàng lọc hồ sơ để tìm ứng viên tốt nhất.) check Shortlist Applicants - Lọc danh sách ứng viên Phân biệt: Shortlist Applicants nhấn mạnh vào việc chọn ra một danh sách ngắn từ các hồ sơ đã sàng lọc. Ví dụ: Only the most qualified candidates were shortlisted. (Chỉ những ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất được chọn vào danh sách ngắn.) check Evaluate Applications - Đánh giá hồ sơ Phân biệt: Evaluate Applications mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đánh giá nội dung hồ sơ và năng lực ứng viên. Ví dụ: The hiring manager evaluated applications before scheduling interviews. (Người quản lý tuyển dụng đánh giá hồ sơ trước khi lên lịch phỏng vấn.)