VIETNAMESE

hí ha hí hoáy

bận rộn, loay hoay

word

ENGLISH

Fiddling around

  
PHRASE

/ˈfɪdlɪŋ əˈraʊnd/

Tinkering, Fussing

“Hí ha hí hoáy” là miêu tả trạng thái bận rộn, làm việc một cách tập trung nhưng hơi vụng về.

Ví dụ

1.

Anh ấy hí ha hí hoáy với chiếc đồng hồ cũ, cố gắng sửa nó.

He was fiddling around with the old clock, trying to fix it.

2.

Hí ha hí hoáy đôi khi dẫn đến những khám phá bất ngờ.

Fiddling around can sometimes lead to unexpected discoveries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fiddling around (dịch từ “hí ha hí hoáy”) nhé! check Tinkering - Mày mò vặt vãnh Phân biệt: Tinkering là từ đồng nghĩa phổ biến với fiddling around, thường dùng khi ai đó đang nghịch hoặc sửa gì đó nhẹ nhàng. Ví dụ: He’s always tinkering with his gadgets. (Anh ấy lúc nào cũng hí ha hí hoáy với mấy món đồ công nghệ.) check Messing with - Vọc vạch Phân biệt: Messing with mang nghĩa thoải mái hơn, thường dùng khi ai đó táy máy, không mục đích rõ ràng. Ví dụ: She was messing with the app settings all afternoon. (Cô ấy hí hoáy mấy cài đặt app cả buổi chiều.) check Poking around - Lục lọi, mò mẫm Phân biệt: Poking around là cách nói hình ảnh, đồng nghĩa với fiddling around trong ngữ cảnh tìm tòi không có kế hoạch rõ ràng. Ví dụ: He was poking around the wires under the desk. (Anh ta hí hoáy dây điện dưới bàn.)