VIETNAMESE

Ấn loát phẩm

Sản phẩm in ấn, Tài liệu in

word

ENGLISH

Printed Materials

  
NOUN

/ˈprɪntɪd məˈtɪərɪəlz/

Publications, Print Media

“Ấn loát phẩm” là sản phẩm in ấn như sách, tạp chí, hoặc tờ rơi.

Ví dụ

1.

Công ty đã phân phát ấn loát phẩm tại hội chợ thương mại.

The company distributed printed materials at the trade fair.

2.

Ấn loát phẩm chất lượng cao nâng cao hình ảnh thương hiệu.

High-quality printed materials enhance brand image.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Printed Materials nhé! check Publications - Ấn phẩm Phân biệt: Publications thường chỉ các tài liệu in ấn được xuất bản chính thức, như sách, tạp chí. Ví dụ: The library has a vast collection of publications on history. (Thư viện có một bộ sưu tập lớn các ấn phẩm về lịch sử.) check Flyers - Tờ rơi Phân biệt: Flyers nhấn mạnh vào các tài liệu in nhỏ gọn, dùng để quảng bá hoặc thông báo. Ví dụ: The flyers were distributed to promote the event. (Tờ rơi được phát để quảng bá sự kiện.) check Pamphlets - Tờ gấp Phân biệt: Pamphlets là các tài liệu in nhỏ, thường chứa thông tin chi tiết hơn flyers. Ví dụ: Pamphlets about the new program were handed out to attendees. (Tờ gấp về chương trình mới được phát cho những người tham dự.)