VIETNAMESE
hình thức đào tạo tập trung
Đào tạo trực tiếp
ENGLISH
On-site training
/ˌɒnˈsaɪt ˈtreɪnɪŋ/
Classroom training
"Hình thức đào tạo tập trung" là loại hình đào tạo trực tiếp, thường tại một địa điểm cố định.
Ví dụ
1.
Hình thức đào tạo tập trung tăng cường trải nghiệm thực tế.
On-site training enhances hands-on experience.
2.
Nhiều tổ chức ưa chuộng hình thức đào tạo tập trung để phát triển nhân sự.
Many organizations prefer on-site training for staff development.
Ghi chú
On-site training là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intensive training - Đào tạo chuyên sâu.
Ví dụ:
The company offers intensive training for new employees.
(Công ty cung cấp đào tạo chuyên sâu cho nhân viên mới.)
On-campus training - Đào tạo tại cơ sở.
Ví dụ:
On-campus training sessions are scheduled weekly.
(Các buổi đào tạo tại cơ sở được lên lịch hàng tuần.)
Focused learning - Học tập tập trung.
Ví dụ:
Focused learning helps achieve better outcomes in a short time.
(Học tập tập trung giúp đạt kết quả tốt hơn trong thời gian ngắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết