VIETNAMESE

chưa được tiết lộ trước đó

chưa tiết lộ, bí mật

word

ENGLISH

Previously undisclosed

  
ADJ

/ˈpriːviəsli ˌʌndɪsˈkloʊzd/

Hidden, Confidential

“Chưa được tiết lộ trước đó” là cách nói miêu tả thông tin mới hoặc chưa từng được công khai.

Ví dụ

1.

Báo cáo này chứa các thông tin chưa được tiết lộ trước đó.

This report contains previously undisclosed facts.

2.

Bí mật này chưa từng được tiết lộ trước đó.

The secret was previously undisclosed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Previously undisclosed (chưa được tiết lộ trước đó) nhé! check Hidden – Ẩn giấu Phân biệt: Hidden là từ đơn giản và phổ biến, đồng nghĩa với Previously undisclosed trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: The documents contained hidden information. (Các tài liệu chứa thông tin ẩn giấu.) check Unrevealed – Chưa được tiết lộ Phân biệt: Unrevealed là từ tương đương trực tiếp, trang trọng hơn Previously undisclosed. Ví dụ: He shared some unrevealed details about the case. (Anh ta tiết lộ vài chi tiết chưa từng được nói đến về vụ việc.) check Confidential – Bảo mật Phân biệt: Confidential là từ thường dùng trong văn bản chính thức, mang ý nghĩa tương đương với Previously undisclosed. Ví dụ: The report included confidential findings. (Bản báo cáo có thông tin chưa được tiết lộ trước đó.) check Secret – Bí mật Phân biệt: Secret là từ thông dụng và trực tiếp nhất để thay thế cho Previously undisclosed trong văn nói và viết. Ví dụ: Their plan remained a secret until now. (Kế hoạch của họ vẫn là bí mật cho đến nay.)