VIETNAMESE

Lộ ra

hiện ra, phát hiện

word

ENGLISH

emerge

  
VERB

/ɪˈmɜːʤ/

appear, surface

“Lộ ra” là trạng thái trở nên rõ ràng, không còn che giấu.

Ví dụ

1.

Chi tiết mới đã lộ ra trong cuộc điều tra.

New details emerged during the investigation.

2.

Sự thật cuối cùng sẽ lộ ra.

The truth will eventually emerge.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ emerge nhé! checkEmergence (noun) - sự xuất hiện hoặc nổi lên Ví dụ: The emergence of new technology has changed the industry. (Sự xuất hiện của công nghệ mới đã thay đổi ngành công nghiệp.) checkEmerging (adjective) - đang nổi lên hoặc mới xuất hiện Ví dụ: Emerging markets offer great investment opportunities. (Các thị trường mới nổi mang lại cơ hội đầu tư lớn.) checkEmerged (adjective) - đã xuất hiện Ví dụ: The emerged trends in fashion are exciting this year. (Các xu hướng thời trang đã xuất hiện rất thú vị trong năm nay.)