VIETNAMESE

Lô tô

Trò chơi số

word

ENGLISH

Bingo

  
NOUN

/ˈbɪŋ.ɡoʊ/

"Lô tô" là một trò chơi dựa trên việc rút thăm các con số, phổ biến trong các sự kiện giải trí.

Ví dụ

1.

Chơi lô tô là trò giải trí phổ biến cho người lớn tuổi.

Playing bingo is a popular pastime for seniors.

2.

Trò chơi lô tô thường có giải thưởng cho người chiến th

Bingo games often involve prizes for winners.

Ghi chú

Bingo là từ thuộc lĩnh vực văn hoá và trò chơi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lucky draw – Quay số may mắn Ví dụ: The community center hosts a weekly lucky draw at night. (Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi chơi quay số may mắn hàng tuần.) check Housey-housey – Tên gọi khác của Bingo ở Anh Ví dụ: Housey-housey is a traditional game in British communities. (Housey-housey là một trò chơi truyền thống trong các cộng đồng Anh.) check Number game – Trò chơi số Ví dụ: The bingo game kept everyone entertained at the charity event. (Trò chơi bingo khiến mọi người được giải trí tại sự kiện từ thiện.)