VIETNAMESE

tuyền đài

đài linh hồn, chốn chờ

word

ENGLISH

Limbo

  
NOUN

/ˈlɪm.boʊ/

intermediate state, purgatory

“Tuyền đài” là nơi trong truyền thuyết hoặc tín ngưỡng, nơi các linh hồn dừng chân trước khi siêu thoát.

Ví dụ

1.

Tuyền đài được miêu tả là nơi chờ đợi của linh hồn trước khi chuyển kiếp.

Limbo is described as a waiting place for souls in transition.

2.

Nhiều câu chuyện văn hóa đề cập đến Tuyền đài như một cõi tâm linh.

Many cultural tales include references to Limbo as a spiritual realm.

Ghi chú

Từ Tuyền đài là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và tín ngưỡng tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan đến thế giới linh hồn nhé! check Underworld - Địa ngục Ví dụ: Many ancient myths describe the underworld as the realm of the dead. (Nhiều thần thoại cổ đại mô tả địa ngục là nơi trú ngụ của người chết.) check Purgatory - Luyện ngục Ví dụ: Many Christians believe in purgatory as a stage before Heaven. (Nhiều tín đồ Kitô giáo tin vào luyện ngục như một giai đoạn trước thiên đường.) check Spirit Realm - Cõi linh hồn Ví dụ: Some Eastern beliefs refer to the spirit realm as a place between life and rebirth. (Một số tín ngưỡng phương Đông nhắc đến cõi linh hồn như một nơi trung gian giữa sự sống và tái sinh.)