VIETNAMESE

Lĩnh vực y tế

Ngành y tế, Dịch vụ sức khỏe

word

ENGLISH

Healthcare Sector

  
NOUN

/ˈhɛlθkɛə ˈsɛktə/

Medical Field, Health Industry

“Lĩnh vực y tế” là ngành cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y khoa.

Ví dụ

1.

Lĩnh vực y tế đầu tư lớn vào nghiên cứu để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

The healthcare sector invests heavily in research to improve patient outcomes.

2.

Các tiến bộ kỹ thuật số đang thay đổi lĩnh vực y tế.

Digital advancements are transforming the healthcare sector.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Healthcare Sector nhé! check Medical Field - Lĩnh vực y học Phân biệt: Medical Field nhấn mạnh vào khía cạnh y học và nghiên cứu khoa học trong chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: The medical field requires years of rigorous training. (Lĩnh vực y học đòi hỏi nhiều năm đào tạo nghiêm ngặt.) check Health Industry - Ngành công nghiệp sức khỏe Phân biệt: Health Industry bao gồm cả cung cấp dịch vụ y tế và sản xuất thiết bị, dược phẩm. Ví dụ: The health industry is growing due to technological advancements. (Ngành công nghiệp sức khỏe đang phát triển nhờ các tiến bộ công nghệ.) check Public Health Sector - Ngành y tế công cộng Phân biệt: Public Health Sector tập trung vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phòng ngừa bệnh tật. Ví dụ: The public health sector focuses on preventive care. (Ngành y tế công cộng tập trung vào chăm sóc phòng ngừa.)