VIETNAMESE

Lĩnh vực kinh doanh chính

Ngành kinh doanh chính

word

ENGLISH

Core Business Field

  
NOUN

/kɔː ˈbɪznɪs fiːld/

Primary Sector, Main Activity

“Lĩnh vực kinh doanh chính” là ngành hoạt động chính tạo nên doanh thu cho tổ chức.

Ví dụ

1.

Lĩnh vực kinh doanh chính thúc đẩy sự tăng trưởng doanh thu của công ty.

The core business field drives the company’s revenue growth.

2.

Các công ty phân bổ phần lớn nguồn lực vào lĩnh vực kinh doanh chính của họ.

Companies allocate most of their resources to their core business fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Core Business Field nhé! Primary Industry - Ngành công nghiệp chính Phân biệt: Primary Industry chỉ ngành công nghiệp chủ đạo trong nền kinh tế, không chỉ giới hạn ở một công ty. Ví dụ: Agriculture is a primary industry in many developing countries. (Nông nghiệp là ngành công nghiệp chính ở nhiều nước đang phát triển.) Main Operational Area - Khu vực hoạt động chính Phân biệt: Main Operational Area nhấn mạnh vào hoạt động cốt lõi của một tổ chức hoặc công ty. Ví dụ: The main operational area for the company is e-commerce. (Khu vực hoạt động chính của công ty là thương mại điện tử.) Key Revenue Stream - Nguồn thu nhập chính Phân biệt: Key Revenue Stream tập trung vào nguồn thu nhập lớn nhất của tổ chức thay vì lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Tourism is a key revenue stream for this island nation. (Du lịch là nguồn thu nhập chính cho quốc gia đảo này.)