VIETNAMESE

Lính tuần phòng bờ biển

Binh sĩ bảo vệ biển, Lính tuần tra bờ biển

word

ENGLISH

Coast Guard Soldier

  
NOUN

/kəʊst ɡɑːd ˈsəʊlʤə/

Maritime Protector, Sea Patrol

“Lính tuần phòng bờ biển” là người lính bảo vệ các khu vực bờ biển và vùng biển lân cận.

Ví dụ

1.

Lính tuần phòng bờ biển đã tuần tra bờ biển để đảm bảo an toàn.

The coast guard soldier patrolled the shoreline to ensure safety.

2.

Lính tuần phòng bờ biển rất quan trọng trong việc thực thi pháp luật hàng hải.

Coast guard soldiers are vital for maritime law enforcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coast Guard Soldier nhé! check Maritime Defender - Người bảo vệ hàng hải Phân biệt: Maritime Defender nhấn mạnh vai trò bảo vệ khu vực hàng hải và bờ biển. Ví dụ: Maritime defenders patrol the seas to ensure safety. (Người bảo vệ hàng hải tuần tra biển để đảm bảo an toàn.) check Coastal Patrolman - Người tuần tra ven biển Phân biệt: Coastal Patrolman chỉ những binh sĩ tập trung vào nhiệm vụ tuần tra dọc bờ biển, không nhất thiết thuộc lực lượng chính thức. Ví dụ: The coastal patrolman monitored illegal activities along the shore. (Người tuần tra ven biển giám sát các hoạt động bất hợp pháp dọc bờ biển.) check Lifeguard Corps Member - Thành viên đội cứu hộ biển Phân biệt: Lifeguard Corps Member nhấn mạnh vào vai trò cứu hộ tại các khu vực bờ biển, liên quan đến cứu hộ dân sự hơn là chiến đấu. Ví dụ: The lifeguard corps member assisted in rescuing stranded sailors. (Thành viên đội cứu hộ biển hỗ trợ giải cứu các thủy thủ bị mắc kẹt.)