VIETNAMESE

Lính tráng

Quân nhân, Bộ đội

word

ENGLISH

Soldiers

  
NOUN

/ˈsəʊlʤəz/

Military Personnel, Armed Forces

“Lính tráng” là thuật ngữ chung để chỉ tất cả các binh lính trong quân đội.

Ví dụ

1.

Lính tráng đã diễu hành đồng đều trong cuộc diễu hành quốc gia.

The soldiers marched in unison during the national parade.

2.

Lính tráng đại diện cho sức mạnh và sự đoàn kết của quân đội.

Soldiers represent the strength and unity of the military.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soldiers nhé! check Troopers - Lính thường Phân biệt: Troopers thường được dùng trong quân đội để chỉ những binh sĩ cấp thấp. Ví dụ: The troopers were sent to the frontlines. (Các binh sĩ được điều đến tiền tuyến.) check Servicemen - Quân nhân Phân biệt: Servicemen là từ chung để chỉ tất cả các thành viên của lực lượng vũ trang, không nhất thiết phải tham gia chiến đấu. Ví dụ: Servicemen are honored on Veterans Day. (Các quân nhân được tôn vinh vào Ngày Cựu Chiến Binh.) check Infantrymen - Bộ binh Phân biệt: Infantrymen nhấn mạnh vào binh lính chiến đấu trên bộ, không bao gồm các binh chủng khác. Ví dụ: The infantrymen marched through the forest. (Bộ binh hành quân qua khu rừng.)