VIETNAMESE

Lính thủy đánh bộ

Thủy quân lục chiến, Lính biển

word

ENGLISH

Marine Soldier

  
NOUN

/məˈriːn ˈsəʊlʤə/

Amphibious Troop, Sea Warrior

“Lính thủy đánh bộ” là người lính hoạt động trên biển và đất liền, thường trong các chiến dịch đổ bộ.

Ví dụ

1.

Lính thủy đánh bộ đã tham gia vào một nhiệm vụ tấn công đổ bộ.

The marine soldier participated in an amphibious assault mission.

2.

Lính thủy đánh bộ xuất sắc trong cả các hoạt động trên biển và đất liền.

Marine soldiers excel in both sea and land operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marine Soldier nhé! check Naval Infantry - Bộ binh hải quân Phân biệt: Naval Infantry chỉ lực lượng chiến đấu trên biển và đất liền, nhưng nhấn mạnh hơn vào vai trò bộ binh. Ví dụ: The naval infantry were trained for amphibious assaults. (Bộ binh hải quân được huấn luyện cho các cuộc tấn công đổ bộ.) check Amphibious Trooper - Lính lưỡng cư Phân biệt: Amphibious Trooper chỉ các binh sĩ có khả năng chiến đấu cả trên biển và đất liền, đặc biệt trong các chiến dịch đổ bộ. Ví dụ: Amphibious troopers are crucial in coastal operations. (Lính lưỡng cư rất quan trọng trong các hoạt động ven biển.) check Marine Corps Member - Thành viên lực lượng thủy quân lục chiến Phân biệt: Marine Corps Member nhấn mạnh việc thuộc về một tổ chức lớn hơn như Thủy quân Lục chiến Mỹ (US Marine Corps). Ví dụ: The Marine Corps members are known for their discipline. (Các thành viên Thủy quân Lục chiến nổi tiếng với tính kỷ luật.)