VIETNAMESE

ngụy trang

Ẩn nấp, che giấu

word

ENGLISH

Camouflage

  
VERB

/ˈkæməflɑːʒ/

“Ngụy trang” là hành động che giấu hoặc thay đổi bề ngoài để tránh bị phát hiện.

Ví dụ

1.

Người lính ngụy trang bằng lá cây.

The soldier camouflaged himself with leaves.

2.

Động vật thường ngụy trang để hòa mình vào môi trường xung quanh.

Animals often use camouflage to blend into their surroundings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ camouflage khi nói hoặc viết nhé! check Wear camouflage – mặc đồ ngụy trang Ví dụ: The soldiers wore camouflage to blend into the forest. (Những người lính mặc đồ ngụy trang để hòa vào khu rừng) check Camouflage pattern – họa tiết ngụy trang Ví dụ: He bought a jacket with a camouflage pattern. (Anh ấy mua một chiếc áo khoác có họa tiết ngụy trang) check Natural camouflage – sự ngụy trang tự nhiên Ví dụ: The owl relies on natural camouflage to hide from predators. (Cú mèo dựa vào khả năng ngụy trang tự nhiên để tránh thú săn mồi) check Use camouflage tactics – sử dụng chiến thuật ngụy trang Ví dụ: The team used camouflage tactics to avoid detection. (Đội đã sử dụng chiến thuật ngụy trang để tránh bị phát hiện)