VIETNAMESE

Lính gác

Bảo vệ, Lính canh

word

ENGLISH

Guard

  
NOUN

/ɡɑːd/

Sentinel, Watchman

“Lính gác” là người bảo vệ khu vực hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Lính gác đã bảo vệ khu vực trong sự kiện VIP.

The guard secured the perimeter during the VIP event.

2.

Lính gác đảm bảo an toàn và an ninh cho cơ sở và con người.

Guards ensure the safety and security of facilities and people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guard nhé! check Sentinel - Lính gác Phân biệt: Sentinel nhấn mạnh vai trò đứng canh gác tại một vị trí cụ thể. Ví dụ: The sentinel stood watch at the fortress. (Người lính gác đứng canh tại pháo đài.) check Watchman - Người canh đêm Phân biệt: Watchman thường dùng cho vai trò bảo vệ vào ban đêm hoặc tại khu vực công cộng. Ví dụ: The watchman patrolled the building at night. (Người canh đêm tuần tra tòa nhà vào ban đêm.) check Protector - Người bảo vệ Phân biệt: Protector nhấn mạnh vai trò bảo vệ một người hoặc tài sản cụ thể. Ví dụ: The protector ensured the safety of the royal family. (Người bảo vệ đảm bảo an toàn cho hoàng gia.)